Chuyên cung cấp dịch vụ sửa chữa máy lạnh tại nhà TPHCM, là một trong những công ty hoạt động lâu năm trong ngành sửa điện lạnh. Đội ngũ kỹ thuật viên công ty cam kết mang đến cho quý khách hàng dịch vụ sửa máy lạnh tối ưu nhất, tiết kiệm tối đa chi phí và thời gian của khách hàng Điện Lạnh Sala chuyên cung cấp các dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, vệ sinh bảo trì máy lạnh, tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, máy nước nóng
Dưới đây là một số dịch vụ chính chúng tôi cung cấp liên quan đến thiết bị máy lạnh
- Lắp đặt máy lạnh
- Sửa chữa máy lạnh
- Vệ sinh máy lạnh
- Bơm ga máy lạnh
- Thay block máy lạnh
- Sửa board máy lạnh
Đội ngũ kỹ thuật viên sửa máy lạnh có kinh nghiệm lâu năm, tự tin lắp đặt, sửa chữa, bảo trì vệ sinh các dòng máy lạnh khác nhau như:
- Máy lạnh treo tường
- Máy lạnh tủ đứng
- Máy lạnh âm trần
- Máy lạnh công nghiệp
- Máy lạnh hồ cá
- Máy lạnh chiller
2. Giá thay linh kiện máy lạnh
Nội dung |
Công suất |
Đơn giá |
Linh kiện máy lạnh thường |
Thay Kapa (Tụ 2 chân) |
1.0 – 1.5 HP |
450.000 đ – 550.000 đ |
2.0 HP |
580.000 đ – 650.000 đ |
Thay Kapa (Tụ 3 chân) |
1.0 – 1.5 HP |
550.000 đ – 650.000 đ |
2.0 HP |
680.000 đ – 750.000 đ |
Quạt dàn lạnh |
1.0 – 1.5 HP |
650.000 đ – 700.000 đ |
2.0 HP |
750.000 đ – 850.000 đ |
Quạt dàn nóng |
1.0 – 1.5 HP |
650.000 đ – 700.000 đ |
2.0 HP |
750.000 đ – 800.000 đ |
Thay mắt thần |
1.0 – 1.5 HP |
450.000 đ – 550.000 đ |
2.0 HP |
580.000 đ – 650.000 đ |
Thay mô tơ lá đảo |
1.0 – 1.5 HP |
350.000 đ – 450.000 đ |
2.0 HP |
480.000 đ – 550.000 đ |
Linh kiện máy lạnh Inverter |
Quạt dàn lạnh |
1.0 – 1.5 HP |
1.200.000 đ – 1.350.000 đ |
2.0 HP |
1.400.000 đ – 1.550.000 đ |
Quạt dàn nóng |
1.0 – 1.5 HP |
650.000 đ – 700.000 đ |
2.0 HP |
750.000 đ – 850.000 đ |
Thay mắt thần |
1.0 – 1.5 HP |
550.000 đ – 650.000 đ |
2.0 HP |
680.000 đ – 750.000 đ |
Thay mô tơ lá đảo |
1.0 – 1.5 HP |
450.000 đ – 550.000 đ |
2.0 HP |
580.000 đ – 650.000 đ |
- Đơn giá chưa bao gồm VAT
- Giá trên đã bao gồm chi phí kiểm tra, nhân công lắp đặt, linh kiện và thời gian bảo hành kèm theo
- Gửi lại linh kiện cũ sau khi thay thế
3. Giá sửa board máy lạnh
Nội dung |
Công suất |
Đơn giá |
Board máy lạnh thường |
Sửa board máy lạnh |
1.0 – 1.5 HP |
550.000 đ – 650.000 đ |
2.0 HP |
680.000 đ – 750.000 đ |
Board máy lạnh Inverter |
Sửa board đầu |
1.0 – 1.5 HP |
550.000 đ – 650.000 đ |
2.0 HP |
680.000 đ – 750.000 đ |
Sửa board đuôi |
1.0 – 1.5 HP |
450.000 đ – 550.000 đ |
2.0 HP |
680.000 đ – 750.000 đ |
- Đơn giá chưa bao gồm VAT
- Giá sửa chữa đã bao gồm chi phí kiểm tra, nhân công sửa chữa, giao nhận tận nhà và thời gian bảo hành kèm theo
4. Giá thay block máy lạnh
Nội dung |
Công suất |
Đơn giá |
Block máy lạnh thường |
Thay block máy lạnh |
1.0 HP |
2.200.000 đ – 2.500.000 đ |
1.5 HP |
2.500.000 đ – 2.800.000 đ |
2.0 HP |
3.100.000 đ – 3.300.000 đ |
Block máy lạnh Inverter |
Thay block máy lạnh |
(Tùy thuộc vào nguồn hàng) |
- Đơn giá chưa bao gồm VAT
- Giá trên đã bao gồm chi phí kiểm tra, nhân công lắp đặt, linh kiện và thời gian bảo hành kèm theo
- Gửi lại linh kiện cũ sau khi thay thế
5. Giá bơm ga máy lạnh
Nội dung |
Công suất |
Đơn giá |
Nạp hoặc thay mới ga toàn bộ |
Nạp ga – R22 (mono) |
1.0 HP |
400.000 đ – 500.000 đ |
1.5 HP |
500.000 đ – 600.000 đ |
2.0 HP |
600.000 đ – 700.000 đ |
Nạp ga – 410A – R32 (inverter) |
1.0 HP |
700.000 đ – 800.000 đ |
1.5 HP |
800.000 đ – 900.000 đ |
2.0 HP |
850.000 đ – 950.000 đ |
Xử lý xì ga |
Xử lý xì đầu tán |
1.0 – 2.0 HP |
150.000 đ/ lần |
Hàn xì dàn lạnh |
1.0 – 1.5 HP |
350.000 đ – 450.000 đ |
2.0 HP |
480.000 đ – 550.000 đ |
Hàn xì dàn nóng |
1.0 – 1.5 HP |
350.000 đ – 450.000 đ |
2.0 HP |
480.000 đ – 550.000 đ |
Thay ống đồng + gen + si |
1.0 HP |
180.000 đ/ m |
1.5 – 2.0 HP |
185.000 đ – 220.000 đ/ m |
2.5 – 5.0HP |
240.000 đ – 280.000 đ/ m |
- Đơn giá chưa bao gồm VAT
- Giá trên đã bao gồm chi phí kiểm tra, nhân công sửa chữa, vật tư và thời gian bảo hành kèm theo